Năm 2024, EBIT của Mercury Nz là 547,69 tr.đ. NZD, tăng 43,00% so với EBIT 383,00 tr.đ. NZD của năm trước.

Lịch sử Mercury Nz EBIT

NĂMEBIT (undefined NZD)
2027e570,42
2026e598,99
2025e550,88
2024e547,69
2023383,00
2022288,00
2021242,00
2020283,00
2019301,00
2018365,00
2017334,00
2016311,00
2015312,00
2014343,00
2013240,00
2012303,10
2011297,60
2010229,10
2009342,10

Mercury Nz Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Mercury Nz, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Mercury Nz kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Mercury Nz, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Mercury Nz. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Mercury Nz. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Mercury Nz, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Mercury Nz.

Mercury Nz Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMercury Nz Doanh thuMercury Nz EBITMercury Nz Lợi nhuận
2027e3,41 tỷ undefined570,42 tr.đ. undefined338,78 tr.đ. undefined
2026e3,50 tỷ undefined598,99 tr.đ. undefined323,15 tr.đ. undefined
2025e3,74 tỷ undefined550,88 tr.đ. undefined260,73 tr.đ. undefined
2024e3,33 tỷ undefined547,69 tr.đ. undefined307,24 tr.đ. undefined
20232,73 tỷ undefined383,00 tr.đ. undefined103,00 tr.đ. undefined
20222,19 tỷ undefined288,00 tr.đ. undefined469,00 tr.đ. undefined
20212,05 tỷ undefined242,00 tr.đ. undefined141,00 tr.đ. undefined
20201,77 tỷ undefined283,00 tr.đ. undefined209,00 tr.đ. undefined
20192,00 tỷ undefined301,00 tr.đ. undefined357,00 tr.đ. undefined
20181,80 tỷ undefined365,00 tr.đ. undefined233,00 tr.đ. undefined
20171,60 tỷ undefined334,00 tr.đ. undefined184,00 tr.đ. undefined
20161,56 tỷ undefined311,00 tr.đ. undefined160,00 tr.đ. undefined
20151,68 tỷ undefined312,00 tr.đ. undefined47,00 tr.đ. undefined
20141,71 tỷ undefined343,00 tr.đ. undefined212,00 tr.đ. undefined
20131,84 tỷ undefined240,00 tr.đ. undefined115,00 tr.đ. undefined
20121,94 tỷ undefined303,10 tr.đ. undefined67,80 tr.đ. undefined
20111,57 tỷ undefined297,60 tr.đ. undefined127,10 tr.đ. undefined
20101,51 tỷ undefined229,10 tr.đ. undefined84,60 tr.đ. undefined
20091,47 tỷ undefined342,10 tr.đ. undefined159,60 tr.đ. undefined

Mercury Nz Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Mercury Nz chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Mercury Nz. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Mercury Nz còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Mercury Nz. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Mercury Nz giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Mercury Nz trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Mercury Nz. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Mercury Nz. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Mercury Nz. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Mercury Nz. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Mercury Nz Lịch sử biên lãi

Mercury Nz Biên lãi gộpMercury Nz Biên lợi nhuậnMercury Nz Biên lợi nhuận EBITMercury Nz Biên lợi nhuận
2027e30,40 %16,71 %9,92 %
2026e30,40 %17,13 %9,24 %
2025e30,40 %14,75 %6,98 %
2024e30,40 %16,43 %9,22 %
202330,40 %14,03 %3,77 %
202239,26 %13,16 %21,44 %
202134,08 %11,83 %6,89 %
202041,29 %16,01 %11,82 %
201936,85 %15,05 %17,85 %
201844,61 %20,30 %12,96 %
201747,65 %20,91 %11,52 %
201646,87 %19,88 %10,23 %
201543,09 %18,59 %2,80 %
201443,52 %20,12 %12,43 %
201338,65 %13,06 %6,26 %
201237,33 %15,59 %3,49 %
201143,11 %18,98 %8,11 %
201036,97 %15,19 %5,61 %
200942,91 %23,28 %10,86 %

Mercury Nz Aktienanalyse

Mercury Nz làm gì?

Mercury NZ Ltd, formerly known as Mighty River Power, is a leading energy company operating throughout New Zealand. The company is headquartered in Auckland and is part of the New Zealand Top 50 Index. It has launched a wide range of products and services to the market, including electricity generation, distribution, and retail, as well as providing IT and energy management solutions. Mercury's history dates back to 1998 when it was established as part of the fragmented state-owned energy company Genesis Energy. In 2013, the company was announced to be privatized and successfully listed on the stock exchange. In 2016, the company underwent an official name change to Mercury NZ Ltd. Mercury's business model primarily focuses on electricity and gas generation, retail, and distribution. The company has a diverse range of generation capabilities, including hydropower, geothermal, gas, and wind power. In addition, the company also operates power plants utilized by third parties, ensuring revenue streams for Mercury. Mercury specializes in retail electricity, offering various types of tariffs and innovative energy management solutions that help customers optimize energy consumption and costs. The company also distributes natural gas products and services. Mercury is not only focused on the domestic market but also on the global market. The company operates successful projects in Australia and is currently developing projects in the Pacific region. Mercury has also partnered with international companies such as SAP and Microsoft to develop innovative energy management solutions marketed worldwide. Mercury's wide portfolio encompasses various business sectors and products, including energy supply, energy management, telecommunications, and IT solutions. In terms of energy supply, the company operates a wide range of capacities, including 32 hydropower and 5 wind power plants, with an installed capacity of nearly 4000 MW. The company also operates 5 geothermal power plants, producing a total of almost 400 MW of electricity and is focused on expanding renewable energy sources. Mercury's energy management solutions are comprehensive and innovative. The company offers various solutions that help customers reduce their energy costs. For example, the company offers an intelligent grid controller that can monitor and stabilize power grids. This has the advantage of keeping the grid stable and being able to handle peak loads. Mercury also operates a telecommunications business primarily specializing in wireless broadband and mobile services. The company's telecommunications services complement its energy offerings and contribute to better and more efficient customer service. To manage its various business sectors and products, Mercury has established an advanced IT infrastructure, making it a leading provider of electricity and gas services. Mercury utilizes IT solutions such as dynamic charging management to balance energy supply and demand and operate smart meters that provide more accurate customer energy consumption data. In summary, Mercury NZ Ltd is a significant player in New Zealand's energy market and beyond. The company is well positioned to tackle the future of energy and offers broad products and services to better serve its customers. Mercury has evolved into one of the leading companies in New Zealand and worldwide and will undoubtedly continue to play an important role in the energy industry. Mercury Nz ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Mercury Nz

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Mercury Nz biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Mercury Nz có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Mercury Nz là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Mercury Nz có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Mercury Nz

Mercury Nz đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Mercury Nz đã đạt được EBIT là 547,69 tr.đ. NZD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Mercury Nz.

EBIT của Mercury Nz đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Mercury Nz đã tăng 43% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Mercury Nz được trình bày như thế nào?

EBIT của Mercury Nz được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Mercury Nz trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Mercury Nz đã trả cổ tức là 0,34 NZD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 5,42 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Mercury Nz sẽ trả cổ tức là 0,35 NZD.

Lợi suất cổ tức của Mercury Nz là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Mercury Nz hiện nay là 5,42 %.

Mercury Nz trả cổ tức khi nào?

Mercury Nz trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Mercury Nz là như thế nào?

Mercury Nz đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 15 năm qua.

Mức cổ tức của Mercury Nz là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,35 NZD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 5,51 %.

Mercury Nz nằm trong ngành nào?

Mercury Nz được phân loại vào ngành 'Công ty cung cấp dịch vụ'.

Wann musste ich die Aktien von Mercury Nz kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Mercury Nz vào ngày 30/9/2024 với số tiền 0,219 NZD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 11/9/2024.

Mercury Nz đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 30/9/2024.

Cổ tức của Mercury Nz trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Mercury Nz đã phân phối 0,313 NZD dưới hình thức cổ tức.

Mercury Nz chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Mercury Nz được phân phối bằng NZD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Mercury Nz

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Mercury Nz Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Mercury Nz Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: